highly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: highly
Phát âm : /'haili/
+ phó từ
- rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
- to commend highly
hết sức ca ngợi
- to commend highly
- tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
- to think highly of somebody
coi trọng ai; tôn trọng ai
- to think highly of somebody
- to speak highly of somebody
- nói tốt về ai; ca ngợi ai
- dòng dõi quý phái
- highly descended
xuất thân dòng dõi quý phái
- highly descended
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "highly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "highly":
hackly haggle higgle highly hugely - Những từ có chứa "highly":
highly highly infective highly sensitive highly strung highly-developed highly-sexed - Những từ có chứa "highly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao tay hào hứng cao hứng thảm khốc nhạy cảm êm ru đề cao dân ca tuồng mõ more...
Lượt xem: 524