--

highly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: highly

Phát âm : /'haili/

+ phó từ

  • rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
    • to commend highly
      hết sức ca ngợi
  • tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
    • to think highly of somebody
      coi trọng ai; tôn trọng ai
  • to speak highly of somebody
    • nói tốt về ai; ca ngợi ai
    • dòng dõi quý phái
      • highly descended
        xuất thân dòng dõi quý phái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "highly"
Lượt xem: 475