hugely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hugely
Phát âm : /'hju:dʤli/
+ phó từ
- rất đỗi, hết sức
- hugely amused
rất đỗi vui thích
- hugely amused
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enormously tremendously staggeringly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hugely"
Lượt xem: 557