--

hindermost

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hindermost

Phát âm : /'haindmoust/ Cách viết khác : (hindermost) /'haindəmoust/

+ tính từ

  • ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng
Từ liên quan
Lượt xem: 367