hindmost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hindmost
Phát âm : /'haindmoust/ Cách viết khác : (hindermost) /'haindəmoust/
+ tính từ
- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backmost hindermost rearmost
Lượt xem: 371