histrionic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: histrionic
Phát âm : /,histri'ɔnik/
+ tính từ
- (thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch
- đạo đức giả, có vẻ đóng kịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "histrionic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "histrionic":
histrionic histrionics - Những từ có chứa "histrionic":
histrionic histrionics
Lượt xem: 385