histrionics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: histrionics
Phát âm : /,histri'ɔniks/
+ danh từ số nhiều
- thuật đóng kịch, thuật diễn kịch
- trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
theatrical performance theatrical representation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "histrionics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "histrionics":
histrionic histrionics
Lượt xem: 383