hod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hod
Phát âm : /hɔd/
+ danh từ
- vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hod"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hod":
had hade hat hate hath head heady heat he'd heed more... - Những từ có chứa "hod":
asphodel audio-visual method cathode cathodic class rhodophyceae coast rhododendron cold cathode colossus of rhodes contraceptive method cryptacanthodes maculatus more...
Lượt xem: 357