--

holiday

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holiday

Phát âm : /'hɔlədi/

+ danh từ

  • ngày lễ, ngày nghỉ
    • to be on holiday
      nghỉ
    • to make holiday
      nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
  • (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
    • the summer holidays
      kỳ nghỉ hè
  • (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
    • holiday clothes
      quần áo đẹp diện ngày lễ
    • holiday task
      bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ

+ nội động từ

  • nghỉ, nghỉ hè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holiday"
Lượt xem: 542