--

lễ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ

+ verb  

  • To kowtow
    • lễ ông vải
      to kowtow to the memory of one's ancestors
  • To give (money, present) as a bribe
    • lễ quan
      to give money (present) as a bribe to a mandarin

+ noun  

  • Bribe
    • tốt lễ dễ van
      a good bribe makes a successful entreaty
  • Festival, festive day, holiday
    • lễ tảo mộ
      the grave-visiting holiday (in early spring)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ"
Lượt xem: 446