--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hollow-horned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hollow-horned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hollow-horned
+ Adjective
có sừng rỗng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hollow-horned"
Những từ có chứa
"hollow-horned"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sáo rỗng
bộng
rỗng ruột
rỗng tuếch
giọt sành
sạt sành
muỗm
trũng
gạch ống
rỗng
more...
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
hollow-horned
:
có sừng rỗng