--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộng
Your browser does not support the audio element.
+
Hollow
Bộng cây
The hollow of a tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộng"
:
bướng
bương
bứng
bừng
bưng
buồng
buông
bụng
búng
bủng
more...
Những từ có chứa
"bộng"
:
bộng
bộng ong
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
bộng
:
HollowBộng câyThe hollow of a tree