hong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hong
Phát âm : /hɔɳ/
+ danh từ
- dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc)
- hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hong":
hang hank hanky hence hinge homage homing hong honk hunch more... - Những từ có chứa "hong":
dehong dai diphthong diphthongal diphthongize hong souchong thong - Những từ có chứa "hong" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hong bô lão hong hóng hóng văn học làng
Lượt xem: 522