honorably
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honorably
Phát âm : /'ɔnərəbli/
+ phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourably
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
honourably uprightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honorably"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "honorably":
honorable honorably honourable honourably
Lượt xem: 462