--

hoofed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoofed

Phát âm : /'hu:ft/

+ tính từ

  • có móng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoofed"
Lượt xem: 342

Từ vừa tra