hooved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hooved+ Adjective
- có hoặc giống như móng guốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ungulate ungulated hoofed - Từ trái nghĩa:
unguiculate unguiculated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hooved"
Lượt xem: 339