hooping-cough
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hooping-cough
Phát âm : /'hu:piɳkɔf/
+ danh từ
- (y học) ho gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hooping-cough"
- Những từ có chứa "hooping-cough":
hooping-cough whooping-cough - Những từ có chứa "hooping-cough" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
húng hắng ho khan nhả ho gió khái huyết ho gà ho đột phát ho hen sù sụ more...
Lượt xem: 269