--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hopscotch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hopscotch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hopscotch
Phát âm : /'hɔpskɔtʃ/
+ danh từ
trò chơi ô lò cò (của trẻ con)
Lượt xem: 844
Từ vừa tra
+
hopscotch
:
trò chơi ô lò cò (của trẻ con)
+
choked
:
bị nghẹt, bị tắc, bị cản trởstreets choked with trafficnhững đường phố bị tắc nghẽn giao thông
+
bánh bàng
:
Malabar almond-shaped cake