horizontal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horizontal
Phát âm : /,hɔri'zɔntl/
+ tính từ
- (thuộc) chân trời; ở chân trời
- ngang, nằm ngang
- horizontal plane
mặt phẳng nằm ngang
- horizontal plane
+ danh từ
- đường nằm ngang
- thanh ngang
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
vertical perpendicular inclined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horizontal"
- Những từ có chứa "horizontal":
horizontal horizontal bar - Những từ có chứa "horizontal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoành phi nằm ngang
Lượt xem: 635