vertical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vertical
Phát âm : /'və:tikəl/
+ tính từ
- thẳng đứng, đứng
- vertical axis of a crystal
trục đứng của một tinh thể
- vertical plane
(toán học) mặt phẳng thẳng đứng
- vertical angles
(toán học) góc đối đỉnh
- vertical axis of a crystal
- (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm
- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu
- (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh
+ danh từ
- đường thẳng đứng
- out of the vertical
không thẳng đứng
- out of the vertical
- mặt phẳng thẳng đứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erect upright perpendicular - Từ trái nghĩa:
unerect inclined horizontal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vertical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vertical":
veridical vertical verticel verticil vortical - Những từ có chứa "vertical":
subvertical vertical verticality verticalness - Những từ có chứa "vertical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thẳng đứng đàn nhị sổ
Lượt xem: 868