horrible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horrible
Phát âm : /'hɔrəbl/
+ tính từ
- kinh khủng, kinh khiếp
- horrible cruelty
sự tàn ác khủng khiếp
- horrible cruelty
- kinh tởm, xấu xa
- (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
- horrible weather
thời tiết hết sức khó chịu
- horrible noise
tiếng ồn ào qua lắm
- horrible weather
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atrocious frightful horrifying ugly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horrible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horrible":
hirable horrible hearable - Những từ có chứa "horrible":
horrible horribleness - Những từ có chứa "horrible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ghê gớm gớm ghê kinh dị khủng khiếp kinh tởm gớm kinh khủng
Lượt xem: 693