atrocious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atrocious
Phát âm : /ə'trouʃəs/
+ tính từ
- hung bạo, tàn ác, tàn bạo
- an atrocious regime
chế độ tàn bạo
- an atrocious regime
- rất xấu, tồi tệ
- atrocious weather
thời tiết rất xấu
- atrocious hand writing
chữ viết rất xấu
- atrocious weather
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frightful horrifying horrible ugly abominable awful dreadful painful terrible unspeakable flagitious grievous monstrous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "atrocious"
- Những từ có chứa "atrocious":
atrocious atrociousness
Lượt xem: 601