--

housemaid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housemaid

Phát âm : /'hausmeid/

+ danh từ

  • chị hầu phòng
  • housemaid's knee
    • bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
Từ liên quan
Lượt xem: 669