maid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maid
Phát âm : /meid/
+ danh từ
- con gái; thiếu nữ
- an old maid
gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
- an old maid
- đầy tớ gái, người hầu gái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
maiden maidservant housemaid amah
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maid":
mad made maenad maid mat mate matey maty m.d. mead more... - Những từ có chứa "maid":
barmaid between-maid bridesmaid chamber-maid climbing maidenhair climbing maidenhair fern common maidenhair dairymaid fair-maid handmaid more... - Những từ có chứa "maid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cung nữ nữ lang con ở vú em đôi mươi phù dung nhài quýt
Lượt xem: 920