housewife
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housewife
Phát âm : /'hauswaif/
+ danh từ
- bà chủ nhà; bà nội trợ
- hộp đồ khâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
homemaker lady of the house woman of the house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "housewife"
- Những từ có chứa "housewife":
housewife housewifely housewifery
Lượt xem: 696