howitzer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: howitzer
Phát âm : /'hauitsə/
+ danh từ
- (quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mortar trench mortar
Lượt xem: 423