mortar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortar
Phát âm : /'mɔ:tə/
+ danh từ
- vữa, hồ
- cối giã
- (quân sự) súng cối
+ ngoại động từ
- trát vữa vào
- nã súng cối vào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
howitzer trench mortar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mortar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mortar":
martyr martyry moratory mortar mortuary murder - Những từ có chứa "mortar":
countermortar fire mortar mortar-board mortar-shell trench mortar - Những từ có chứa "mortar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cốm lựu pháo súng cối cối vôi vữa vữa pháo cối nề Mường hồ more...
Lượt xem: 391