--

howling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: howling

Phát âm : /'hauliɳ/

+ tính từ

  • tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
  • hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
    • howling wilderness
      cảnh hoang vu ảm đạm
  • (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
    • a howling injustice
      một điều hết sức bất công
    • a howling shame
      một điều xấu hổ vô cùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "howling"
Lượt xem: 481