howl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: howl
Phát âm : /haul/
+ danh từ
- tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
- (raddiô) tiếng rít
+ nội động từ
- tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
- wolf howls
chó sói hú lên
- wind howls through the trees
gió rít qua rặng cây
- to howl with pain
rú lên vì đau đớn
- wolf howls
- khóc gào (trẻ con)
- la ó (chế nhạo...)
- ngoại động từ
- gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
- to howl down
- la ó cho át đi
- to howl down a speaker
la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
- to howl down a speaker
- la ó cho át đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "howl"
Lượt xem: 746