--

huddled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huddled

+ Adjective

  • bị vứt thành đống lộn xộn, bị chất đống lộn xộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huddled"
  • Những từ có chứa "huddled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chui rúc chụm
Lượt xem: 267