--

humankind

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humankind

Phát âm : /'hju:mən'kaind/

+ danh từ

  • loài người, nhân đạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humankind"
  • Những từ có chứa "humankind" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sơ khai sáng tạo
Lượt xem: 481