humanity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humanity
Phát âm : /hju:'mæniti/
+ danh từ
- loài người, nhân loại
- a crime against humanity
một tội ác đối với toàn thể loài người
- a crime against humanity
- lòng nhân đạo
- bản chất của loài người, nhân tính
- (số nhiều) hành động nhân đạo
- (số nhiều) những đặc tính của con người
- (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
world human race humankind human beings humans mankind man humanness manhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humanity"
Lượt xem: 995