--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
humbled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
humbled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humbled
+ Adjective
bị làm nhục, bị hạ thấp
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
broken
crushed
humiliated
low
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
humbled
:
bị làm nhục, bị hạ thấp