--

humiliated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humiliated

+ Adjective

  • bị làm nhục, làm bẽ mặt
  • bị hạ thấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humiliated"
Lượt xem: 960