humidify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humidify
Phát âm : /hju:'midifai/
+ ngoại động từ
- làm ẩm ướt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moisturize moisturise
Lượt xem: 261