moisturize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moisturize
Phát âm : /'mɔistʃəraiz/
+ ngoại động từ
- làm cho ẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humidify moisturise
Lượt xem: 284