--

humidity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humidity

Phát âm : /hju:'miditi/

+ danh từ

  • sự ẩm ướt
  • độ ẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humidity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "humidity"
    humanity humid humidity
  • Những từ có chứa "humidity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chảy khí hậu
Lượt xem: 436