hunchback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunchback
Phát âm : /'hʌmpbæk/ Cách viết khác : (hunchback) /'hʌntʃbæk/
+ danh từ
- lưng gù, lưng có bướu
- người gù lưng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hunchback"
- Những từ có chứa "hunchback":
hunchback hunchbacked
Lượt xem: 452