--

hunchbacked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunchbacked

Phát âm : /'hʌmpbækt/ Cách viết khác : (hunchbacked) /'hʌntʃbækt/

+ tính từ

  • gù lưng; có bướu ở lưng
Từ liên quan
Lượt xem: 357