--

hurried

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurried

Phát âm : /'hʌrid/

+ tính từ

  • vội vàng, hấp tấp
    • a hurried meal
      một bữa ăn vội vàng
    • a hurried letter
      bức thư viết vội vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hurried"
Lượt xem: 238