haired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haired+ Adjective
- có lông, có tóc; rậm lông, rậm tóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haired"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haired":
hair-do hair-dye hard hardy hart heard herd hired hoard horrid more... - Những từ có chứa "haired":
black-haired brown-haired fair-haired gray-haired haired light-haired long-haired short-haired silver-haired wire-haired - Những từ có chứa "haired" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa râm bạc phơ
Lượt xem: 462