--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hurriedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diminish
:
bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏto diminish someone's powers giảm bớt quyền hành của ai
+
lữa
:
Many a time, for longChơi với nhau đã lữaTo have been friends for long, to be long-standing friends
+
deceptiveness
:
tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn
+
maidenhead
:
sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái
+
làm dịu
:
to abate, to ease