--

bới

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bới

+ verb  

  • To dig up, to scratch up
    • bới khoai
      to dig up potato, to lift potatoes
    • bới lạc
      to dig up groundnuts, to lift groundnuts
    • gà bới rác tìm mồi
      chickens scratch garbage for food, chickens scratch about in the heap of garbage
    • bới hầm sập cứu người bị nạn
      to dig up casualties from a crumbled shelter
  • To pick holes in (someone's coat)
    • bới xấu nhau
      to pick holes in one another's coat
  • To abuse, to call (someone's) bad name
    • bới bèo ra bọ
      to make trouble (by picking holes in someone's coat)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bới"
Lượt xem: 582