huýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huýt+ verb
- whistle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huýt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huýt":
hút hụt huyết huyệt huýt - Những từ có chứa "huýt":
huýt huýt gió huýt sáo tu huýt - Những từ có chứa "huýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
whistle hoot hiss catcall whistler bird wolf-call cygnus columbianus cygnus columbianus columbianus quail-pipe more...
Lượt xem: 333