hybridization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hybridization
Phát âm : /,haibridai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự lai giống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hybridisation crossbreeding crossing cross interbreeding hybridizing
Lượt xem: 498