crossing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossing
Phát âm : /'krɔsiɳ/
+ danh từ
- sự đi qua, sự vượt qua
- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
- ngã tư đường
- lối đi trong hai hàng đinh
- sự lai giống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crossing":
caressing corking coursing cracking crossing crushing crashing carousing - Những từ có chứa "crossing":
crossing crossing guard crossing over diamond-crossing grade-crossing level crossing outcrossing - Những từ có chứa "crossing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấm cổng làng Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 492