hybridize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hybridize
Phát âm : /'haibridaiz/ Cách viết khác : (hybridise) /'haibridaiz/
+ ngoại động từ
- cho lai giống; gây giống lai
+ nội động từ
- lai giống
- sinh ra giống lai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crossbreed cross hybridise interbreed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hybridize"
Lượt xem: 356