interbreed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interbreed
Phát âm : /'intə'bri:d/
+ động từ
- (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crossbreed cross hybridize hybridise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interbreed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interbreed":
interbreed interpret interbred interpreted
Lượt xem: 408