--

hymnody

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hymnody

Phát âm : /'himnədi/

+ danh từ

  • sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng
  • sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng
  • thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hymnody"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hymnody"
    handy hymnody
Lượt xem: 279