--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypaethral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypaethral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypaethral
Phát âm : /hi'pi:θrəl/ Cách viết khác : (hypethral) /hi'pi:θrəl/
+ tính từ
không mái
lộ thiên
Lượt xem: 123
Từ vừa tra
+
hypaethral
:
không mái
+
crambe maritima
:
(thực vật học) cải biển
+
phòng thí nghiệm
:
laboratory
+
black mark
:
vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)
+
dismiss
:
giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)dismiss! giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)