--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyperactive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyperactive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyperactive
+ Adjective
(trẻ con) hiếu động thái quá
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
hyperactive
:
(trẻ con) hiếu động thái quá
+
dã thú
:
wild beast
+
driblet
:
lượng nhỏ, món tiền nhỏto pay by driblets trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt
+
thịnh soạn
:
ample, plentiful, abundant
+
immoral
:
trái đạo đức, trái luân lý; đồi bạiimmoral conduct tư cách đạo đức đồi bại